Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 103 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tài chính tại Công ty Xi măng VICEM Hoàng Thạch / Phạm Thị Thu Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03865
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty xi măng Hải Phòng / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02091
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 3 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân sự tại công ty cổ phần xi măng Hạ Long / Phí Chí Tâm; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03497
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Biện pháp Marketing nhằm đẩy mạnh tiêu thụ sản phẩm của Công ty TNHH Xi măng Vicem Hải Phòng / Nguyễn Mai Anh, Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02998
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần thương mại dịch vụ vận tải xi măng Hải Phòng / Tăng Hồng Anh; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 66 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02122
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty xi măng Vicem Hoàng Thạch / Lê Văn Tùng; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02040
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty Cổ phần Xi măng Hạ Long/ Phạm Thu Hương; Nghd.: Tô Văn Tuấn, Tô Hoàng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 92tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04987
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Blended cements in contruction . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 508 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00418
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 9 Concrete technology / A.M. Neville, J.J. Brooks . - 2nd ed. - Harlow : Prentice Hall, 2010 . - xvi, 442p. : ill. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1/36 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-technology_2ed_J.J.Brooks_2010.pdf
  • 10 Định hướng về thiết bị thi công cọc xi măng đất theo công nghệ trộn khô phục vụ gia cố nền đất yếu ở Việt Nam / Nguyễn Xuân Khang, Nguyễn Chí Minh . - 2009 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 30-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 11 Giới thiệu một số hệ thống điện trên tàu xi măng. Nghiên cứu bảng điện chính tàu xi măng / Lương Nhân Quang; Nghd.: Lê Văn Tâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15539, PD/TK 15539
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Hoàn thiện công tác quản lý sử dụng vật tư phụ tùng sửa chữa thay thế phục vụ sản xuất của Công ty Xi măng Vicem Hoàng Thạch / Trần Hùng Cường; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03664
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Hồ sơ kỹ thuật của dây chuyền sản xuất xi măng Hải Phòng . - Hải Phòng : KNxb., 20?? . - 14tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ho-so-ky-thuat-cua-day-chuyen-san-xuat-xi-mang-Hai-Phong.pdf
  • 14 Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập QTCN tàu chở xi măng 16.800 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đinh Văn Hưng; Nghd.: Đoàn Văn Tuyền . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 183tr. ; 30cm+ 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14205, PD/TK 14205
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ chế tạo kết cấu thép khung sàn rung cho nhà máy xi măng Chinfon Hải Phòng số lượng 45 chiếc / Nguyễn Chế Linh; Nghd.: Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16850, PD/TK 16850
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Bùi Trung Huy; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 221 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09436, PD/TK 09436
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Đức Linh; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09468, PD/TK 09468
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng 15000 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Công; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 186 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16014, PD/TK 16014
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở xi măng rời trọng tải 16800 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Tài Thanh; Nghd. : Th.S Trần Văn Địch . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 286 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12394, PD/TK 12394
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến kiền / Đinh Trọng Dũng; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 233 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09452, PD/TK 09452
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Trần Văn Hiển; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 229 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09478, PD/TK 09478
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Vũ Tuấn Anh; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09472, PD/TK 09472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ đóng tàu xi măng 15000 DWT tại công ty đóng tàu Bạch Đằng / Vũ Thành Đạt; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 143tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14775, PD/TK 14775
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hứa Viết Nam; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 181 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09481, PD/TK 09481
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 15.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Hoàng Nhất; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09447, PD/TK 09447
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi măng 16.800 tấn tại công ty Công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Vũ Văn Điệp; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 138 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09448, PD/TK 09448
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ tàu chở xi mằng 1688 DWT tại Tổng công ty công nghiệp Phà Rừng / Mai Văn Thiệu; Nghd.: Th.S Đoàn Văn Tuyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 143 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12390, PD/TK 12390
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 103 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :